Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm thêm giờ
[làm thêm giờ]
|
to do overtime; to work overtime
By working overtime, he managed to pay off his debts
Overtime pay; overtime
To get overtime pay
Is your overtime paid?
Overtime counts double
Presenteeism